Năm học 2024 - 2025
1/12/2025 10:08:57 PM
CÔNG KHAI TÀI CHÍNH NĂM HỌC 2024-2025
Mẫu số 04
Thông tin về tình hình tài chính và các khoản thu và mức
thu đối với người học
1. Tình
hình tài chính
TT
|
Chỉ số thống kê
|
Năm báo cáo
|
Năm trước liền kề năm báo cáo
|
A
|
CÁC KHOẢN
THU
|
5.591.045.828
|
4.249.773.728
|
I
|
Ngân sách
nhà nước
|
5.145.665.588
|
4.008.888.111
|
II
|
Hỗ trợ của
nhà đầu tư
|
|
|
III
|
Thu giáo dục
và đào tạo
|
314.461.392
|
223.633.084
|
1
|
Học phí, lệ
phí từ người học
|
|
|
2
|
Hợp đồng, tài
trợ từ NSNN
|
|
|
3
|
Hợp đồng, tài
trợ từ bên ngoài
|
|
|
4
|
Thu khác
|
314.461.392
|
223.633.084
|
IV
|
Thu khoa học
và công nghệ
|
|
|
1
|
Hợp đồng, tài
trợ từ NSNN
|
|
|
2
|
Hợp đồng, tài
trợ từ bên ngoài
|
|
|
3
|
Thu khác
|
|
|
IV
|
Thu khác
(thu nhập ròng)
|
130.918.848
|
17.252.533
|
B
|
CHI HOẠT ĐỘNG
|
5.591.045.828
|
4.249.773.710
|
I
|
Chi lương,
thu nhập
|
5.063.871.959
|
3.237.100.685
|
1
|
Chi lương,
thu nhập của giáo viên
|
5.063.871.959
|
3.237.100.685
|
2
|
Chi lương,
thu nhập cho cán bộ khác
|
|
|
II
|
Chi cơ sở
vật chất và dịch vụ
|
500.905.021
|
984.920.492
|
1
|
Chi mua sắm
|
246.333.010
|
156.955.000
|
2
|
Chi bảo dưỡng
và vận hành cơ sở vật chất, trang thiết bị
|
|
|
3
|
Chi thuê mướn
các dịch vụ phục vụ trực tiếp cho hoạt động giáo dục.
|
170.378.683
|
452.964.779
|
4
|
Chi cho
nghiên cứu
|
|
|
5
|
Chi cho phát triển
đội ngũ
|
|
|
6
|
Chi phí chung
và chi khác
|
84.193.328
|
375.000.713
|
III
|
Chi hỗ trợ
người học
|
7.950.000
|
10.500.000
|
1
|
Chi học bổng
và hỗ trợ học tập
|
7.950.000
|
10.500.000
|
2
|
Chi trợ cấp,
hỗ trợ sinh hoạt
|
|
|
3
|
Chi hoạt động
phong trào
|
|
|
4
|
Chi thi đua,
khen thưởng
|
|
|
5
|
Chi hoạt động
khác
|
|
|
IV
|
Chi khác
|
18.318.848
|
17.252.533
|
C
|
CHÊNH LỆCH
THU CHI
|
|
|
2. Các khoản thu và mức thu đối với người học
TT
|
Chỉ số thống kê
|
Mức thu năm báo cáo
|
Năm trước liền kề năm báo cáo
|
I
|
CÁC KHOẢN
THU, MỨC THU
|
|
|
1
|
Học phí
|
|
|
2
|
Lệ phí
|
|
|
|
… (liệt kê cả
các khoản thu và mức thu ngoài học phí, lệ phí)
|
|
|
II
|
DỰ KIẾN
CÁC KHOẢN THU, MỨC THU NĂM TỚI
|
|
|
1
|
Học phí
|
|
|
2
|
Lệ phí
|
|
|
|
… (liệt kê cả
các khoản thu và mức thu ngoài học phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
|